🔍
Search:
NỔI DẬY
🌟
NỔI DẬY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
어떤 일에 세게 반대하거나 항의하여 나서다.
1
NỔI DẬY, CHỐNG ĐỐI:
Đứng ra phản đối hoặc kháng nghị một cách mạnh mẽ về việc nào đó.
-
Động từ
-
1
어떤 일에 반대하거나 항의하기 위하여 많은 사람들이 나서다.
1
NỔI DẬY, KHỞI NGHĨA:
Nhiều người đứng ra để phản đối hay kháng nghị việc nào đó.
-
-
1
그 동안 숨겨져 있었던 생각이나 일, 경향 등이 나타날 징조를 보이다.
1
NỔI DẬY, NỔI LÊN, HIỆN LÊN:
Cho thấy tín hiệu mà suy nghĩ, việc hay khuynh hướng vốn bị giấu kín trong thời gian qua xuất hiện.
-
Danh từ
-
1
아주 많은 사람들이 정권에 반대하거나 항의하여 나섬.
1
SỰ NỔI DẬY, CUỘC KHỞI NGHĨA:
Việc nhiều người đứng lên phản kháng hay phản đối chính quyền.
-
☆
Động từ
-
1
어떤 현상이나 사건이 생기다.
1
NỔI LÊN, XẢY RA:
Hiện tượng hay sự kiện nào đó phát sinh.
-
2
희미하거나 약하던 것이 왕성해지다.
2
BÙNG LÊN, DÂNG LÊN:
Cái vốn mờ nhạt hoặc yếu ớt trở nên mạnh mẽ.
-
3
겉으로 부플거나 위로 솟아오르다.
3
TRỖI DẬY, NỔI DẬY:
Cái vốn mờ nhạt hoặc yếu kém trở nên thịnh vượng.
-
☆☆
Động từ
-
1
바람이 세차게 불거나 비나 눈 등이 세차게 오다.
1
ĐỔ, QUÉT, TRÀN VỀ:
Gió thổi mạnh hay mua, tuyết tràn về dữ dội.
-
2
천둥, 번개 등이 큰 소리나 빛을 내며 일어나다.
2
ĐÁNH:
Xuất hiện sấm, chớp với âm vang rền và tia chớp.
-
3
서리가 몹시 차갑게 내리다.
3
TUÔN, ĐỔ, TRÀN VỀ:
Sương mù đổ xuống rất lạnh.
-
4
물결 등이 세차게 일어나다.
4
NỔI DẬY, DÂNG LÊN:
Sóng… trỗi dậy một cách mạnh mẽ.
-
☆☆☆
Động từ
-
1
누워 있다가 앉거나 앉아 있다가 서다.
1
DẬY:
Đang nằm thì ngồi dậy hoặc đang ngồi thì đứng dậy.
-
2
잠에서 깨어나다.
2
THỨC DẬY:
Tỉnh giấc ngủ.
-
3
일이나 사건 등이 생기다.
3
XẢY RA:
Sự việc hay sự kiện... nảy sinh.
-
4
어떤 감정이나 마음이 생기다.
4
NẢY SINH, SINH RA:
Tình cảm hay tấm lòng nào đó nảy sinh.
-
5
약하거나 없던 것이 번성하거나 세지다.
5
NỔI LÊN, TRỖI DẬY:
Cái vốn yếu hoặc không có trở nên phồn thịnh và mạnh mẽ.
-
6
어떤 일을 위해 몸과 마음을 모아 나서다.
6
NỔI DẬY:
Tập trung thể xác và tinh thần và đứng ra để làm việc nào đó.
-
7
위로 솟아오르거나 겉으로 부풀어 오르다.
7
NỔI LÊN:
Vọt lên trên hoặc phình ra ngoài rồi bốc lên.
-
8
자연이나 사람 등에게 어떤 현상이 발생하다.
8
XẢY RA, NỔ RA:
Hiện tượng nào đó phát sinh với tự nhiên hoặc con người.
-
9
어떤 소리가 나다.
9
VANG, VỌNG:
Tiếng nào đó phát ra.
-
10
사회에 어떤 현상 등이 생기다.
10
XẢY RA, XUẤT HIỆN:
Hiện tượng... nào đó sinh ra trong xã hội.
-
11
병을 앓다가 낫다.
11
GƯỢNG DẬY:
Đau bệnh rồi khỏe lại.
🌟
NỔI DẬY
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
신념이 굳고 감정이 매우 열정적이게.
1.
MỘT CÁCH CHÁY BỎNG:
Niềm tin vững chắc và rất nhiệt tình.
-
2.
성격이 매우 급하고 사납게.
2.
MỘT CÁCH NÓNG NẢY:
Tính cách rất nóng vội và dữ dằn.
-
3.
일어나거나 다그치는 기세가 세차고 무섭게.
3.
MỘT CÁCH HỪNG HỰC, MỘT CÁCH BỪNG BỪNG:
Khí thế nổi dậy hoặc thôi thúc rất mạnh mẽ và đáng sợ.
-
Tính từ
-
1.
신념이 굳고 감정이 매우 열정적이다.
1.
CHÁY BỎNG:
Niềm tin vững chắc và rất nhiệt tình.
-
2.
성격이 매우 급하고 사납다.
2.
NÓNG NẢY:
Tính cách rất nóng vội và dữ dằn.
-
3.
일어나거나 다그치는 기세가 세차고 무섭다.
3.
HỪNG HỰC, BỪNG BỪNG:
Khí thế nổi dậy hoặc thôi thúc rất mạnh mẽ và đáng sợ.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
바다에 이는 물결.
1.
SÓNG BIỂN:
Gợn nước nổi dậy ở biển.
-
2.
(비유적으로) 힘찬 기세로 일어나는 사회적 운동이나 현상.
2.
LÀN SÓNG:
(cách nói ẩn dụ) Hiện tượng hay cuộc vận động mang tính xã hội nổi lên với khí thế mạnh mẽ.
-
3.
(비유적으로) 강렬한 심리적 충동이나 움직임.
3.
LÀN SÓNG, CHẤN ĐỘNG:
(cách nói ẩn dụ) Sự chuyển động hay rung động về tâm lý mạnh mẽ.